Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyện


[quyện]
fatigued, jaded, tired, run down
(từ cũ) Dead tired, exhausted.
Tuổi già sức quyện
To be advanced in years and exhausted.
adhere; stick (to); twine, twist round; mingle (with)
Mật quyện vào đũa
Molasses adhered to chopsticks.
hơi thở của cô quyện (với...)
her breath mingled (with...)



(từ cũ) Dead tired, exhausted
Tuổi già sức quyện To be advanced in years and exhausted
Stick, adhere
Mật quyện vào đũa Molasses adhered to chopsticks


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.