Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy củ


[quy củ]
method; norm
Nghiên cứu có quy củ
To carry out methodical researches
Sống rất quy củ
To lead a very regular life; To lead a very orderly life



Method, methodical style of work
Nghiên cứu có quy củ To carry out methodical researches


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.