|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rình rập
| [rình rập] | | | Lie in wait, be on the watch. | | | Trộm rình rập suốt đêm | | Burglars were on the watch throughout the night. | | | lurk | | | nhiều tên cướp đang rình rập bên sông | | there are many robbers lurking along the river |
Lie in wait, be on the watch Trộm rình rập suốt đêm Burglars were on the watch throughout the night
|
|
|
|