Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rình rập


[rình rập]
Lie in wait, be on the watch.
Trộm rình rập suốt đêm
Burglars were on the watch throughout the night.
lurk
nhiều tên cướp đang rình rập bên sông
there are many robbers lurking along the river



Lie in wait, be on the watch
Trộm rình rập suốt đêm Burglars were on the watch throughout the night


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.