Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rích


[rích]
Like hell, very.
Hôi rích
To stink like hell.
Cũ rích
Very old.
Rinh rích (láy ý tăng ). =
= Hôi rinh rích
To stink very nastily.



Like hell, very
Hôi rích To stink like hell
Cũ rích Very old
Rinh rích (láy ý tăng)
Hôi rinh rích To stink very nastily


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.