|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ríu
| [ríu] | | | Get entangled, get fouled. | | | Chỉ ríu lắm, khó gỡ | | The thread is too entangled to unravel. | | | antangled; adze | | | ríu chân | | be unable to take a step, held up |
Get entangled, get fouled Chỉ ríu lắm, khó gỡ The thread is too entangled to unravel
|
|
|
|