|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ròng ròng
| [ròng ròng] | | | Flow uninterruptedly, pour out (off). | | | Mồ hôi ròng ròng | | Sweat was pouring off (someone). | | | Nước mắt cô ta ròng ròng | | Tears were pouring down her face. | | | abudantly | | | nước mắt ròng ròng | | shed floods of tear |
Flow uninterruptedly, pour out (off) Mồ hôi ròng ròng Sweat was pouring off (someone) Nước mắt cô ta ròng ròng Tears were pouring down her face
|
|
|
|