|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rùng rợn
adj dreadful;terrifying; ghastly
| [rùng rợn] | | | awful; dreadful; ghastly; frightful; spine-chilling; bloodcurdling | | | Một cảnh tượng rùng rợn | | An awful sight | | | Câu chuyện vừa hấp dẫn vừa rùng rợn | | The story is at once fascinating and terrifying |
|
|
|
|