|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảnh rang
adj spare, free ; bisure
| [rảnh rang] | | | xem rảnh rỗi | | | Chim khôn hót tiếng rảnh rang, người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe | | The clever bird twitters in a leisurely manner, The wise preson talks with a gentle pleasing voice |
|
|
|
|