|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảnh thân
| [rảnh thân] | | | cũng như rảnh mình | | | Be able to rest; be free of cares. | | | Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân ? | | When will one be able to rest with a band of brats like this ? |
Be able to rest; be free of cares Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân? When will one be able to rest with a band of brats like this?
|
|
|
|