Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rảnh thân


[rảnh thân]
cũng như rảnh mình
Be able to rest; be free of cares.
Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân ?
When will one be able to rest with a band of brats like this ?



Be able to rest; be free of cares
Một lũ con mọn như thế này thì bao giờ rảnh thân? When will one be able to rest with a band of brats like this?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.