Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rắp


[rắp]
cũng như rắp lòng, rắp ranh
Be about to, be on the point of.
" Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)
One is on the point of retiring into the country to enjoy nature.
decide, determine, make a determination, intend (to), have the intention (to)
rắp mưu vượt ngục
contrive a means of escape from prison



Be about to, be on the point of.
"Rắp mượn điền viên vui tuế nguyệt " (Nguyễn Công Trứ)
One is on the point of retiring into the country to enjoy nature


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.