Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rằm


[rằm]
The fifteenth of the lunar month, the full-moon day.
Trăng rằm
The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon.
full moon
ngày rằm
fifteenth day of the (lunar) month
trăng tàn mà lại hơn mười rằm xưa (truyện Kiều)
the waning moon shines more than at its full



The fifteenth of the lunar month, the full-moon day
Trăng rằm The moon on the night of the fifteenth of the lunar month, a full moon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.