Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rối rít



verb
to bustle

[rối rít]
to bustle
Xin lỗi rối rít
To be profusely apologetic; To be effusive/profuse in one's apologies; To apologize profusely
Cám ơn rối rít
To thank profusely/effusively; To be effusive/profuse in one's thanks



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.