Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rụng



verb
to fall; to drop
lá rụng the leaves are falling

[rụng]
to shed; to lose
Rụng răng
To lose one's teeth
to fall
Lá rụng
The leaves are falling



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.