|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rủi
adj unlucky; unhappy trong cái rủi có cái may every cloud has a silver lining
| [rủi] | | | xem vận rủi | | | Rủi quá! | | What ill luck! | | | Rủi cho ông là họ đã bác bỏ lời đề nghị | | It was unlucky for you that they rejected the offer | | | (khẩu ngữ) what if...? | | | Rủi họ thấy anh thì sao? | | What if they see you? |
|
|
|
|