Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rứa


[rứa]
(địa phương) Like that.
Cũng rứa
It is also like that.
Rưa rứa (láy, ý giảm )
Rather like, somewhat alike.
Hai cái đó rưa rứa nhau
Those two things are somewhat alike.



(địa phương) Like that
Cũng rứa It is also like that
Rưa rứa (láy, ý giảm) Rather like, somewhat alike
Hai cái đó rưa rứa nhau Those two things are somewhat alike


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.