Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra đời



verb
to be born; to come into being

[ra đời]
to come out into society; to make one's way in the world
Chập chững ra đời
To make one's debut in society
xem chào đời
Cho ra đời
To bring... into the world; to give birth to.....



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.