Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra gì


[ra gì]
Worthless; be worth something
Ra gì con người ấy
That person is worthless.
phận con thôi có ra gì mai sau (truyện Kiều)
my life in days ahead won't come to much



Worthless
Ra gì con người ấy That person is worthless


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.