Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ra vẻ



verb
pretend
ra vẻ giàu sang to pretend to be wealthy and of high station swell
trông ra vẻ lắm to look very swell

[ra vẻ]
to pretend; to make believe that...
Ra vẻ giàu sang
To pretend to be wealthy and of high station
swell
Trông ra vẻ lắm
To look very swell



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.