Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ray


[ray]
Rail, metals.
đường ray
rail-track, rail-way



Rail, metals


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.