Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
reo



verb
to shout; to cheer

[reo]
động từ
shout; cheer; cry; yell
reo lên điên cuồng
cheer frantically
strike
làm reo
go on strike
make a noise; whistle; sing
tiếng gió reo
the wind is howling/moaning; one can hear the sound of the sea
reo mầm chia rẽ
sow the seed of discord



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.