Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rinh


[rinh]
(địa phương) Carry [with both hands], carry away, take away, convey away (rinh đi)
Rinh cái bàn này ra sân
Carry this table into the yard.
Noisily, noisy, loud(ly), aloud
Gắt rinh
to scold noisily, to burst into angry and loud words.
Small drum beat.
Rinh tùng rinh
Alternation big and small drum beats.



(địa phương) Carry [with both hands]
Rinh cái bàn này ra sân Carry this table into the yard
Noisily
Gắt rinh to scold noisily, to burst into angry and loud words
Small drum beat
Rinh tùng rinh Alternation big and small drum beats


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.