|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rong ruổi
| [rong ruổi] | | | (cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick. | | | " Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc) | | Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back. | | | ramble about, travel |
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick. "Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc) Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back
|
|
|
|