Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rung rúc


[rung rúc]
Frayed, shabby (nói về quần áo).
(article) which has been used or worn, which is not new, secondhand



Frayed, shabby (nói về quần áo)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.