Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sài


[sài]
Children's lasting and serious disease.
(children's disease) tinea (skin-disease, such as ring worm, scald head, impetigo etc.)
spend (money)
nó sài nhiều tiền quá
he spends money profusely



Children's lasting and serious disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.