Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sè sè


[sè sè]
nearly level with the ground
" Sè sè nắm đất bên đường " (Nguyễn Du)
A mound whose top was nearly level with the ground on the roadside.



Nearly level to th ground
"Sè sè nắm đất bên đường" (Nguyễn Du) A mound whose top was nearly level to the ground on the roadside


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.