|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sút
verb to slip to split to shoot, to make a shot (đá_banh) to lose weight to decline, to reduce
| [sút] | | | to shoot | | | Sút vào khung thành | | To shoot a goal | | | Sút bóng vào lưới | | To shoot the ball into the net | | | xem sút cân | | | to decline |
|
|
|
|