|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sơ sài
| [sơ sài] | | | Cursory, without care. | | | Làm sơ sài | | To do something without care. | | | Sparse, spare. | | | Gian phòng bày biện sơ sài | | a sparsely furnished room. | | | Bữa ăn sơ sài | | A spare meal. |
Cursory, without care Làm sơ sài To do something without care Sparse, spare Gian phòng bày biện sơ sài a sparsely furnished room Bữa ăn sơ sài A spare meal
|
|
|
|