Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sắp



noun
band, group, gang
verb
to pile, to arrange, to set to keep ready
adj
forthcoming, about to

[sắp]
to pile; to arrange; to set
to near; to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something
Nhanh lên! Chúng ta sắp đạt được mục tiêu rồi!
Hurry up! We're nearing our goal!
Đất nước họ sắp đến một bước ngoặt lịch sử
Their country is on the eve/brink of a historic change
Sắp về chiều / phá sản
To be on the verge of old age/bankruptcy
Sắp đến quốc khánh rồi!
The National Day is drawing near; It'll soon be the National Day



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.