Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sẻ



noun
sparrow
verb
to divide, to share

[sẻ]
danh từ
sparrow
động từ
to divide, to share



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.