|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sẽ biết
| [sẽ biết] | | | Will know what one is in for. | | | Không hối cải rồi sẽ biết | | If you don't repent, you will know what you are in for. |
Will know what one is in for Không hối cải rồi sẽ biết If you don't repent, you will know what you are in for
|
|
|
|