|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sỉa
| [sỉa] | | | Pregnant woman's oedma of the legs. | | | (thường sỉa chân) Slip, stumble. | | | Sỉa chân xuống ruộng | | To stumble into a field. |
Pregnant woman's oedma of the legs. (thường sỉa chân) Slip, stumble Sỉa chân xuống ruộng To stumble into a field
|
|
|
|