|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số tử vi
noun horoscope
| [số tử vi] | | | nativity; horoscope; stars | | | Lấy số tử vi cho ai | | To cast somebody's nativity; To cast somebody's horoscope | | | Số tử vi của tôi như thế nào? | | What does my horoscope say?; What do my stars say? | | | Đừng lo nghĩ gì nữa, số tử vi đã ghi vậy rồi! | | Stop worrying, it's written in the stars! |
|
|
|
|