Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sốt



noun
fever, temperature
adj
steaming hot

[sốt]
fever; temperature
Phải làm gì để bớt sốt?
What to do to get the temperature down?; What to do to bring down/reduce fever?
Nó mà sốt nữa thì cho nó uống một viên
If his temperature goes up again, give him a tablet; If the fever returns, give him a tablet
to have/run a temperature; to have a fever; to be feverish
Nó sốt tới 40 độ
He has a temperature of 40 degrees; His temperature is up to 40 degrees



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.