|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sớm
adv, tính từ early đi làm sớm to go to work early soon về sớm be back soon
| [sớm] | | | early; premature; soon | | | Ngủ sớm | | To have an early night | | | Đi làm sớm | | To go to work early | | | Tốt nhất là nên đến sớm vài phút | | It's best to arrive a few minutes early/beforehand | | | Sớm / trễ nhất là chủ nhật tôi sẽ trở lại | | I'll come back on Sunday at the earliest/at the latest; I'll come back on Sunday at the soonest/at the latest | | | Bị hói đầu / bạc tóc sớm | | To be prematurely bald/white-haired | | | fast | | | Đồng hồ tôi sớm năm phút | | My watch is five minutes fast |
|
|
|
|