Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sở tại



adj
local, resident

[sở tại]
local
Trình báo sự việc cho cảnh sát sở tại
To report the matter to the local police



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.