|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sa mạc
noun desert
| [sa mạc] | | | sandy desert; desert | | | Sa mạc Xahara | | The Sahara Desert | | | Động vật ở sa mạc | | Desert fauna | | | Đi máy bay qua sa mạc | | To fly across a desert | | | Họ phải tằn tiện nước để đủ sức vượt sa mạc | | They had to conserve their water supplies to get across the desert |
|
|
|
|