|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sai phái
| [sai phái] | | | (từ cũ) Send on some business or on a mission, send as representative, depute, give orders | | | tôi không thích bị anh hoặc bất cứ ai sai phái | | I don't like being bossed about by you or anyone else |
(từ cũ) Send on some business
|
|
|
|