|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
san phẳng
| [san phẳng] | | | xem san bằng | | | Level, smooth the surface of. | | | Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn | | To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface. |
Level, smooth the surface of Đổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lăn To level with a steam-roller the macadam spread on a road surface
|
|
|
|