|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
section bản đồ
map section |
| Giải thích VN: Là đơn vị lưu giữ dữ liệu trong thư viện bản đồ. Một section bản đồ là dữ liệu của một lớp bản đồ trong một tile của thư viện bản đồ. Section bản đồ được sử dụng như một lớp đối tượng trong ARC/INFO. Xem thêm map library (thư viện bản đồ), layer (lớp). |
|
|
|
|