|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sensyn
mag-slip |
self-synchronous device |
sensyn không tiếp xúc: self-synchronous device |
self-synchronous repeater |
sensyn không tiếp xúc: self-synchronous repeater |
selsyn |
động cơ sensyn: selsyn motor |
động cơ sensyn: selsyn receiver |
máy thu sensyn: selsyn motor |
máy thu sensyn: selsyn receiver |
sensyn công suất: power selsyn |
sensyn không tiếp xúc: selsyn |
sensyn khuếch đại momen: torque-amplifier selsyn |
sensyn thu: selsyn receiver |
truyền động sensyn: selsyn drive |
receiver synchro |
synchro motor |
synchro receiver |
synchro system |
synchro transmitter |
synchro transmitter |
receiver synchro |
synchro motor |
synchro receiver |
synchro |
synchro transmitter |
synchro torque transmitter |
synchro receiver |
computing synchro |
differential synchro |
synchro differential receiver |
synchro differential transmitter |
|
|
|
|