|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
shell tap
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
shell tap |
| Giải thích VN: Một ra tô ren không có cán làm bằng thép tốt có lỗ dọc theo thân và được lắp trên thiết bị truyền động. |
| Giải thích EN: A shankless, high-speed steel tap that is bored along its entire length and mounted on a driving device. |
|
|
|
|