Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh thời



noun
lifetime

[sinh thời]
when somebody was still alive
Sinh thời thầy tôi thích uống trà đậm
My teacher liked strong tea when he was alive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.