|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
stop transfer
stop transfer |
| Giải thích VN: Là số gói tin hoặc hàng được chuyển tại một điểm dừng, được dùng để xác định số lượng tổng cộng của tin chuyển (hàng) trên một đường truyền hoặc một chuyến đi. |
|
|
|
|