Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suýt soát



adjective
almost, alike, approximate

[suýt soát]
almost; nearly; approximately
Bức tường cao suýt soát sáu mươi mét
The wall was almost/nearly sixty meters high
Ông ấy suýt soát 80 tuổi
He's almost/nearly eighty years old; he's close on eighty
Phần mềm ấy suýt soát năm nghìn đô la
That software application cost approximately five thousand dollars; that software application cost five thousand dollars or as near as dammit/as near as makes no difference
close; narrow
Họ suýt soát nhau về tuổi tác, nên dễ kết bạn với nhau
They are close to each other in age, so they make friends with each other easily
Đắc cử với đa số suýt soát
To win by a narrow margin; To be elected with a narrow majority
Thắng suýt soát
To gain/win a narrow victory; To win by a narrow margin
Thua suýt soát
To suffer a narrow defeat; To lose by a small margin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.