Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tà tâm



noun
ill will, evil intention

[tà tâm]
danh từ.
ill will, evil intention.
ulterior motive, secret purpose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.