Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tài liệu



noun
material, document

[tài liệu]
document; (nói chung) material, documentation, literature
Thu thập tài liệu để viết tiểu thuyết
To collect material for a novel
" E-form" là một tài liệu trực tuyến có nhiều khoảng trống cho người dùng điền thông tin cần thiết và có thể gửi đến cơ quan đang cần thông tin đó qua mạng
"E-form" is an online document that contains blank spaces for a user to fill in with requested information and that can be submitted through a network to the organization requesting the information
documentary



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.