Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tán



noun
halo
verb
to crush, to grind. to wheedle, to blandish. to court. to gossip, to chat

[tán]
danh từ.
halo, lampshade, shade
parasol, sunshade canopy
halo round the moon
động từ.
pound, pulverize, reduce to powder or to dust
to crush, to grind.
to wheedle, to blandish.
to court.
to gossip, to chat.
to turn on a pivot, wheel or whirl round
speak in praise (of), praise, commed
extol, eulogize, speak highly of, flirt (with)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.