Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tân binh



noun
new soldier, new recruit

[tân binh]
rookie; recruit; greenhorn; tenderfoot; tyro
Huấn luyện tân binh
To drill/train recruits
Mấy tân binh non nớt hay bị viên thiếu uý già này ăn hiếp
Raw recruits are often bullied by this old sublieutenant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.