|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tân binh
noun new soldier, new recruit
| [tân binh] | | | rookie; recruit; greenhorn; tenderfoot; tyro | | | Huấn luyện tân binh | | To drill/train recruits | | | Mấy tân binh non nớt hay bị viên thiếu uý già này ăn hiếp | | Raw recruits are often bullied by this old sublieutenant |
|
|
|
|