|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tân trào
noun new trend, new movement
| [tân trào] | | danh từ | | | new trend, new movement | | | new course (of time) | | | new movement, new trend | | | Tân Trao (in Tuyen Quang privince, one of the revolutionary bases in VietNam) |
|
|
|
|