Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính khí



noun
temper

[tính khí]
mood; temper; temperament; disposition; personality
Tính khí của nó thay đổi theo thời tiết
His mood varies with the weather
Tính khí bọn họ giống nhau
They are of like temperament



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.